Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 憎し
憎しみ にくしみ
sự ghét; sự căm hờn
憎憎しい にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
憎しみ合う にくしみあう
ghét nhau, ghét cùng nhau
憎らしい にくらしい
đáng ghét; ghê tởm
憎気 にくげ
đáng ghét (hành động, ngôn từ...); đáng ghê tởm (hành động, ngôn từ...).
憎さ にくさ
Lòng căm ghét
愛憎 あいぞう
sự yêu ghét
憎い にくい
đáng ghét; đáng ghê tởm; đáng yêu (với sự mỉa mai)