Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウエディングベル ウェディングベル ウエディング・ベル ウェディング・ベル
nhạc đám cưới.
憧れ あこがれ
niềm mơ ước
憧れの的 あこがれのまと
thần tượng
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
憧れる あこがれる
mong ước; mơ ước, ngưỡng mộ
ショットガンウェディング ショットガン・ウェディング
shotgun wedding
玄関のベル げんかんのベル
ベル型 ベルがた
hình giống cái chuông