居もしない いもしない
không có thực
憲兵隊 けんぺいたい
trung đoàn (của) những cảnh sát quân đội
城兵 じょうへい しろへい
binh sĩ giữ thành
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở
王城 おうじょう
thành nơi nhà vua sống; kinh thành, kinh đô, thủ đô
物も言い様 ものもいいよう
To make or mar depends on the telling