憲法解釈
けんぽうかいしゃく「HIẾN PHÁP GIẢI THÍCH」
☆ Danh từ
Sự giải thích hiến pháp

憲法解釈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憲法解釈
解釈改憲 かいしゃくかいけん
hiến pháp sửa đổi
文法解釈 ぶんぽうかいしゃく
sự giải thích ngữ pháp
法解釈学 ほうかいしゃくがく
khoa học giải thích pháp luật; luật giải thích học (nghiên cứu về cách diễn giải và áp dụng pháp luật
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
憲法 けんぽう
hiến pháp
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
ワイマール憲法 ワイマールけんぽう
Hiến pháp Weimar
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới