解釈改憲
かいしゃくかいけん「GIẢI THÍCH CẢI HIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hiến pháp sửa đổi
解釈改憲
Giải thích những điểm sửa đổi trong hiến pháp

Bảng chia động từ của 解釈改憲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解釈改憲する/かいしゃくかいけんする |
Quá khứ (た) | 解釈改憲した |
Phủ định (未然) | 解釈改憲しない |
Lịch sự (丁寧) | 解釈改憲します |
te (て) | 解釈改憲して |
Khả năng (可能) | 解釈改憲できる |
Thụ động (受身) | 解釈改憲される |
Sai khiến (使役) | 解釈改憲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解釈改憲すられる |
Điều kiện (条件) | 解釈改憲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解釈改憲しろ |
Ý chí (意向) | 解釈改憲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解釈改憲するな |
解釈改憲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解釈改憲
憲法解釈 けんぽうかいしゃく
sự giải thích hiến pháp
改憲 かいけん
sự sửa đổi hiến pháp; sửa hiến pháp; sửa đổi hiến pháp
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
改憲案 かいけんあん
 cải cách , thay đổi suy nghĩ
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
憲法改正 けんぽうかいせい
cải cách hiến pháp
立憲改進党 りっけんかいしんとう
Đảng Cải cách Hiến pháp
メタファイル解釈系 メタファイルかいしゃくけい
bộ thông dịch siêu tệp