物寂しい
ものさびしい「VẬT TỊCH」
☆ Tính từ
Vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ

物寂しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物寂しい
寂しい さびしい さみしい
buồn; nhàn rỗi quá
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
口寂しい くちさびしい
thèm có gì đó bỏ vào miệng; thèm ăn
心寂しい うらさびしい こころさびしい
cô đơn, đơn độc
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.