口寂しい
くちさびしい「KHẨU TỊCH」
☆ Adj-i
Thèm có gì đó bỏ vào miệng; thèm ăn

口寂しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口寂しい
口が寂しい くちがさみしい
Buồn miệng
寂しい さびしい さみしい
buồn; nhàn rỗi quá
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
心寂しい うらさびしい こころさびしい
cô đơn, đơn độc
物寂しい ものさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã