業が深い
ごうがふかい「NGHIỆP THÂM」
☆ Cụm từ, adj-i
Là sự chuộc lại đã qua(thì) có tội

業が深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業が深い
業の深い ぎょうのふかい
mang nhiều nghiệp chướng; tội lỗi sâu sắc
深夜業 しんやぎょう
sự làm việc ca đêm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深海漁業 しんかいぎょぎょう ふかうみぎょぎょう
nghề cá sâu
深夜残業 しんやざんぎょう
tăng ca đêm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
懐が深い ふところがふかい
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt