Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 懐古神社
懐古 かいこ
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh
懐古的 かいこてき
tính hoài cổ
神社 じんじゃ
đền
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
懐古趣味 かいこしゅみ
nostalgia for the good old days, retro-culture
古神道 こしんとう
ancient Shinto (as practiced prior to the Introduction of Confucianism and Buddhism to Japan)
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha