懲治監
ちょうじかん「TRỪNG TRÌ GIAM」
☆ Danh từ
Trại giáo dưỡng (theo luật hình sự cũ, khi trẻ em hoặc người không có năng lực hành vi nhân phạm tội, sẽ được giữ lại nơi này để răn đe)
懲治監
は、
若者
たちに
社会復帰
のための
支援
を
行
う
重要
な
施設
です。
Trại giáo dưỡng là một cơ sở quan trọng cung cấp sự hỗ trợ để giúp những người trẻ tuổi tái hòa nhập cộng đồng.

懲治監 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懲治監
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
懲罰 ちょうばつ
sự trừng phạt
懲役 ちょうえき
phạt tù cải tạo
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
懲悪 ちょうあく
sự trừng phạt cái ác.
膺懲 ようちょう
sự trừng phạt nghiêm khắc; sự đánh đập trừng trị