分け隔て
わけへだて「PHÂN CÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân biệt

Bảng chia động từ của 分け隔て
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分け隔てする/わけへだてする |
Quá khứ (た) | 分け隔てした |
Phủ định (未然) | 分け隔てしない |
Lịch sự (丁寧) | 分け隔てします |
te (て) | 分け隔てして |
Khả năng (可能) | 分け隔てできる |
Thụ động (受身) | 分け隔てされる |
Sai khiến (使役) | 分け隔てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分け隔てすられる |
Điều kiện (条件) | 分け隔てすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分け隔てしろ |
Ý chí (意向) | 分け隔てしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分け隔てするな |
分け隔て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分け隔て
別け隔て わけへだて
sự phân biệt đối xử
隔て へだて
sự phân chia; sự phân biệt; cách; gián cách; cách quãng
懸け隔てる かけへだてる
để đặt khoảng cách giữa; ly gián
隔離分布 かくりぶんぷ
phân phối đứt đoạn
隔てる へだてる
phân chia; ngăn cách; cách biệt.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
隔月分配型 かくげつぶんぱいがた
(quỹ tín thác) dạng thanh toán khoản phân phối định kỳ theo tháng (2 tháng/lần)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.