懸念する
けねん「HUYỀN NIỆM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lo lắng
私
は
彼
が
試験
に
落
ちはしないかと
懸念
している
Tôi lo lắng là nó có thể thi trượt .

Bảng chia động từ của 懸念する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸念する/けねんする |
Quá khứ (た) | 懸念した |
Phủ định (未然) | 懸念しない |
Lịch sự (丁寧) | 懸念します |
te (て) | 懸念して |
Khả năng (可能) | 懸念できる |
Thụ động (受身) | 懸念される |
Sai khiến (使役) | 懸念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸念すられる |
Điều kiện (条件) | 懸念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸念しろ |
Ý chí (意向) | 懸念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸念するな |
懸念される変異株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸念される変異株
懸念 けねん
e lệ
インフレ懸念 インフレけねん
lo ngại lạm phát
軽度懸念 けいどけねん
mối quan tâm nhỏ
懸念材料 けねんざいりょう
cause (grounds) for concern (anxiety), reason for uneasiness
懸離れる かかはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸かる かかる
để được đình chỉ từ; để (thì) mắc bẫy
懸ける かける
treo; ngồi; xây dựng; đặt