懸離れる
かかはなれる「HUYỀN LI」
Để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ

懸離れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸離れる
懸け離れる かけはなれる
khác xa; khác một trời một vực
離れる はなれる
cách
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
離れ去る はなれさる
bỏ, rời, buông
世離れる よばなれる
to become unworldly, to stop keeping up with social norms, to be out of touch with reality
掛離れる かけはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
懸かる かかる
để được đình chỉ từ; để (thì) mắc bẫy