Các từ liên quan tới 成り上がり (プロレス)
成り上がり なりあがり
người mới phất
成り上がり者 なりあがりもの
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
成り上がる なりあがる
lên chức; giàu lên, phất lên (bỗng nhiên trở nên giàu có)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
đấu vật chuyên nghiệp.
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ