Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成層圏 せいそうけん
bình lưu
圏界面 けんかいめん
tropopause
成層圏オゾン せーそーけんオゾン
ôzôn tầng bình lưu
亜成層圏 あせいそうけん
tầng bình lưu phụ
極成層圏雲 きょくせいそうけんうん
mây xà cừ, mây tầng bình lưu vùng cực
対流圏界面 たいりゅうけんげんかい
vùng đỉnh của tầng đối lưu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成層 せいそう
sự phân tầng