Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成本年秀
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成年 せいねん
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn.
本年 ほんねん
năm nay.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
成年式 せいねんしき
đến - (của) - già đi lễ kỷ niệm
成年者 せいねんしゃ
người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành
未成年 みせいねん
vị thành niên.
本年度 ほんねんど
năm tài chính hiện thời