成果主義
せいかしゅぎ「THÀNH QUẢ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa hưởng lương theo thành quả

成果主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成果主義
成果主義賃金体系 せいかしゅぎちんぎんたいけい
hệ thống tiền lương trên nền tài trí
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
構成主義 こうせいしゅぎ
xu hướng tạo dựng
果実食主義 かじつしょくしゅぎ
chế độ ăn trái cây (là một nhánh riêng của chế độ ăn thuần chay bao gồm chế độ ăn uống với khẩu phần hoàn toàn chỉ là trái cây và có thể là các loại hạt, nhưng không ăn các loại sản phẩm động vật. Chế độ ăn kiêng trái cây hiện chịu nhiều chỉ trích và lo ngại về vấn đề sức khỏe)