Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成瀬隆蔵
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên