Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成蹊小学校
小学校 しょうがっこう
tiểu học
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
養成校 ようせいこう
trường đào tạo, trường dạy nghề