Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密 ひみつ
bí mật
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
秘密性 ひみつせい
tính bí mật
秘密な ひみつな
kín
秘密に ひみつに
giấm giúi.
秘密裡 ひみつり
hiệp ước bí mật, trạng thái bí mật
秘密鍵 ひみつかぎ
khóa riêng