殻を破る
からをやぶる
「XÁC PHÁ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Phá bỏ suy nghĩ và thói quen của bản thân từ trước đến nay

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 殻を破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殻を破る/からをやぶるる |
Quá khứ (た) | 殻を破った |
Phủ định (未然) | 殻を破らない |
Lịch sự (丁寧) | 殻を破ります |
te (て) | 殻を破って |
Khả năng (可能) | 殻を破れる |
Thụ động (受身) | 殻を破られる |
Sai khiến (使役) | 殻を破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殻を破られる |
Điều kiện (条件) | 殻を破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 殻を破れ |
Ý chí (意向) | 殻を破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 殻を破るな |