義を破る
ぎをやぶる「NGHĨA PHÁ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Phá vỡ lòng tin

Bảng chia động từ của 義を破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 義を破る/ぎをやぶるる |
Quá khứ (た) | 義を破った |
Phủ định (未然) | 義を破らない |
Lịch sự (丁寧) | 義を破ります |
te (て) | 義を破って |
Khả năng (可能) | 義を破れる |
Thụ động (受身) | 義を破られる |
Sai khiến (使役) | 義を破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 義を破られる |
Điều kiện (条件) | 義を破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 義を破れ |
Ý chí (意向) | 義を破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 義を破るな |