戦争後
せんそうご「CHIẾN TRANH HẬU」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Gửi bưu điện chiến tranh; sau chiến tranh
戦争後
、
イギリス
は
多
くの
植民地
を
得
た。
Sau chiến tranh, nước Anh có nhiều thuộc địa.

戦争後 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦争後
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦争の後で せんそうのあとで
sau chiến tranh.
戦争 せんそう
can qua
戦後 せんご
giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.