戦争映画
せんそうえいが「CHIẾN TRANH ÁNH HỌA」
☆ Danh từ
Chiến tranh movie

戦争映画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦争映画
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
戦争計画 せんそうけいかく
kế hoạch chiến tranh