Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦争調査会
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
税制調査会 ぜいせいちょうさかい
lựa chọn ủy ban trên (về) hệ thống hệ thống thuế
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
戦争 せんそう
chiến tranh