Các từ liên quan tới 戦傷病者特別援護法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
被爆者援護法 ひばくしゃえんごほう
đạo luật cứu trợ nạn nhân bom nguyên tử
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
要援護者 ようえんごしゃ
người cần sự giúp đỡ
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
援護 えんご
sự trợ giúp
特別弁護人 とくべつべんごにん とくべつべんごじん
đặc biệt khuyên răn
特別法犯 とくべつほうはん
vi phạm luật pháp đặc biệt