戦災地区
せんさいちく「CHIẾN TAI ĐỊA KHU」
☆ Danh từ
Vùng tàn phá chiến tranh

戦災地区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦災地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
被災地区 ひさいちく
khu vực bị thiên tai
戦災 せんさい
thiệt hại do chiến tranh gây ra.
戦災者 せんさいしゃ
những nạn nhân chiến tranh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.