Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦災復興都市計画
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
都市計画 としけいかく
kế hoạch thành phố
都市計画税 としけいかくぜい
thuế quy hoạch thành phố
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
戦後復興 せんごふっこう
sự khôi phục sau chiến tranh
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.