Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦略産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
企業戦略 きぎょうせんりゃく
chiến lược tập đoàn (doanh nghiệp)
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
戦時産業 せんじさんぎょう
công nghiệp wartime
戦略 せんりゃく
binh lược
企業戦略立案 きぎょうせんりゃくりつあん
Lên chiến lược doanh nghiệp.