戦時産業
せんじさんぎょう「CHIẾN THÌ SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp wartime

戦時産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦時産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産業 さんぎょう
công nghiệp
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
戦時 せんじ
thời chiến.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.