Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦略的互恵関係
互恵関係 ごけいかんけい
mối quan hệ tương trợ lẫn nhau
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
互恵関税 ごけいかんぜい
thuế quan tương hỗ
戦略的 せんりゃくてき
tính chiến lược
相互関係 そうごかんけい
mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
戦略的パートナーシップ せんりゃくてきパートナーシップ
quan hệ đối tác chiến lược
性的関係 せいてきかんけい
quan hệ tình dục