Các từ liên quan tới 戦略論 (リデル=ハート)
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略 せんりゃく
binh lược
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
論戦 ろんせん
luận chiến.
trái tim; hình trái tim.
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
フォロワー戦略 フォロワーせんりゃく
chiến lược theo dõi thị trường