Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦術一般論
一般論 いっぱんろん
quan điểm phổ biến
一般相対論 いっぱんそうたいろん
thuyết tương đối rộng (hay thuyết tương đối tổng quát là lý thuyết hình học của lực hấp dẫn do nhà vật lý Albert Einstein công bố vào năm 1915 và hiện tại được coi là lý thuyết miêu tả hấp dẫn thành công của vật lý hiện đại)
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般均衡理論 いっぱんきんこうりろん
tướng equilibrium
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
戦術 せんじゅつ
binh đao
論戦 ろんせん
luận chiến.