Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
戦術 せんじゅつ
binh đao
算術演算装置 さんじゅつえんざんそうち
bộ số học-logic
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
戦術航空統制班 せんじゅつこうくうとうせいはん
chiến thuật phơi phe (đảng) điều khiển
航海術 こうかいじゅつ
thuật đi biển.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.