Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸上守
ガラスど ガラス戸
cửa kính
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
エロ上戸 エロじょうご
horny drunkard
鵯上戸 ひよどりじょうご ヒヨドリジョウゴ
Solanum lyratum (loài cà độc dược)
笑上戸 わらいじょうご
Dễ cười, người hay cười
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo
盗人上戸 ぬすびとじょうご ぬすっとじょうご
person who likes alcohol and sweets equally well
笑い上戸 わらいじょうご
người uống vui vẻ; người uống rượu say vào là cười