Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸山流
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
高山流水 こうざんりゅうすい
vẻ đẹp thiên nhiên có núi cao và nước chảy
火山泥流 かざんでいりゅう かざんどろりゅう
hiện tượng bùn phun chảy ra từ miệng núi lửa
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà