Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
民戸 みんこ みんと
cái nhà riêng tư
民族学者 みんぞくがくしゃ
nhà dân tộc học
俗学 ぞくがく
âm nhạc đại chúng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.