ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
戸毎眼張 とごっとめばる トゴットメバル
Sebastes joyneri (genus of fish), rockfish
門戸を張る もんこをはる
tạo một ngôi nhà đẹp lộng lẫy
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới