Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
小田 おだ
ruộng nhỏ
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
戸 こ と
cánh cửa