Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
戸 こ と
cánh cửa
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)