Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸隠流
ガラスど ガラス戸
cửa kính
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
戸の陰に隠れる とのかげにかくれる
ẩn nấp phía sau cánh cửa
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
隠事 いんじ
bí mật