Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戻し交配 もどしこうはい
Lai hồi giao
戻し交雑 もどしこうざつ
backcrossing
連続約定気配 れんぞくやくじょーけはい
dấu hiệu báo giá vượt quá ngưỡng phù hợp
連続 れんぞく
liên tục
交配 こうはい
kết bạn; crossbreeding; sự thụ tinh chéo
交連 こうれん
commissura, commissurae, commissure
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
配言済み 配言済み
đã gửi