逆戻り
ぎゃくもどり「NGHỊCH LỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại
その
患者
は
病気
がぶり
返
し(
逆戻
りし)、
再入院
した
Người bệnh đã mắc bệnh trở lại và phải quay lại bệnh viện.
現状
は
約
1
年前
の
水準
に
逆戻
りしている
Tình trạng hiện này đang quay trở lại ở mức độ một năm trước đây
彼
は20
年間ベジタリアン
だったのに、
肉食
に
逆戻
りした
Anh ấy đã ăn chay được suốt 20 năm vậy mà lại quay lại ăn thịt .

Từ đồng nghĩa của 逆戻り
noun
Bảng chia động từ của 逆戻り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆戻りする/ぎゃくもどりする |
Quá khứ (た) | 逆戻りした |
Phủ định (未然) | 逆戻りしない |
Lịch sự (丁寧) | 逆戻りします |
te (て) | 逆戻りして |
Khả năng (可能) | 逆戻りできる |
Thụ động (受身) | 逆戻りされる |
Sai khiến (使役) | 逆戻りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆戻りすられる |
Điều kiện (条件) | 逆戻りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆戻りしろ |
Ý chí (意向) | 逆戻りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆戻りするな |
逆戻り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆戻り
戻り もどり
sự trả lại
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
戻り足 もどりあし
phục hồi giá về mức cũ, tăng lên
後戻り あともどり
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
手戻り てもどり
làm sai, sửa lại, xem lại
戻り道 もどりみち
đường về
出戻り でもどり
việc người phụ nữ ly hôn hoặc góa chồng trở về nhà cha mẹ đẻ; người phụ nữ ly hôn hoặc góa chồng trở về nhà cha mẹ đẻ
小戻り こもどり
recovering slightly, making a small rally