Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房室 ぼうしつ
buồng, phòng
洞房ブロック ほらぼーブロック
block xoang
房室弁 ぼうしつべん
van nhĩ thất; van hai lá
副房室束 ふくぼーしつたば
bó nhĩ thất
房室結節 ぼうしつけっせつ
nút nhĩ thất
室内暖房 しつないだんぼう
hệ thống sưởi ấm trong nhà
ブロック ブロック
tập đoàn; liên hiệp các công ty
ブロック
bê tông, khối