Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楊枝 ようじ
tăm.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
糸楊枝 いとようじ
chỉ nha khoa
楊枝入 ようじにゅう
hộp tăm
房楊枝 ふさようじ
tăm gỗ truyền thống Nhật Bản có tua rua ở đầu; tăm dùng để ăn wagashi
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
楊枝入れ ようじいれ
hộp đựng tăm
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ