楊枝入
ようじにゅう「DƯƠNG CHI NHẬP」
☆ Danh từ
Hộp tăm
楊枝入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楊枝入
楊枝入れ ようじいれ
hộp đựng tăm
楊枝 ようじ
tăm.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
糸楊枝 いとようじ
chỉ nha khoa
爪楊枝 つまようじ
cái tăm.
房楊枝 ふさようじ
tăm gỗ truyền thống Nhật Bản có tua rua ở đầu; tăm dùng để ăn wagashi
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion