Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楊枝入 ようじにゅう
hộp tăm
楊枝 ようじ
tăm.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
糸楊枝 いとようじ
chỉ nha khoa
爪楊枝 つまようじ
cái tăm.
房楊枝 ふさようじ
tăm gỗ truyền thống Nhật Bản có tua rua ở đầu; tăm dùng để ăn wagashi
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.