Các từ liên quan tới 所さんのまもるもせめるも
せめてもの せめてもの
tối thiểu
気がもめる きがもめる
cảm thấy lo lắng, cảm thấy khó chịu
積もる つもる
chất
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
積もり積もる つもりつもる
chồng chất lên
温もる ぬくもる
làm ấm
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng