所員
しょいん「SỞ VIÊN」
Bố trí cán bộ thành viên

所員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所員
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
公務員研修所 こうむいんけんしゅうじょ
Viện đào tạo công chức
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.