Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 所得再分配調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
所得分配 しょとくぶんぱい
Phân phối thu nhập.
再調査 さいちょうさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
再配分 さいはいぶん
sự phân phối lại
再分配 さいぶんぱい
sự phân phối lại
配当所得 はいとーしょとく
thu nhập từ cổ tức
調査分析 ちょうさぶんせき
sự phân tích điều tra khảo sát